|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thẩm quyền
noun competence, jurisdiction
| [thẩm quyền] | | | competence; jurisdiction | | | Toà án Rennes không có thẩm quyền đối với vụ này (Vụ này không thuộc thẩm quyền của toà án Rennes) | | This case does not come within the jurisdiction of the Rennes court; This case does not fall within the competence of the Rennes court |
|
|
|
|